Có 2 kết quả:
窗紗 chuāng shā ㄔㄨㄤ ㄕㄚ • 窗纱 chuāng shā ㄔㄨㄤ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rèm cửa sổ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
rèm cửa sổ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0